10/09/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG ÁP DỤNG 16/9/2024
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ÁNH
|
Anh văn
LIÊN
|
Toán
ÁNH
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Hoat độngTN-HN
NGUYỆT
|
Tiết 2 |
Hoat độngTN-HN
NGUYỆT
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Tin học
NHÀI
|
Tiết 3 |
Tin học
NHÀI
|
Hóa học
THẮNG
|
GD thể chất
CHÍN
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Toán
ÁNH
|
Tiết 4 |
GD địa Phương
MINH (L SỬ)
|
Sinh học
YẾN
|
Anh văn
LIÊN
|
Sinh học
YẾN
|
Vật lý
HÒA
|
Tiết 5 |
Vật lý
HÒA
|
Toán
ÁNH
|
Vật lý
HÒA
|
Hóa học
THẮNG
|
Hóa học
THẮNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
ÁNH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
MINH ( HÓA)
|
GD thể chất
CHÍN
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Toán
CÔNG
|
Sinh học
YẾN
|
Hoat độngTN-HN
MINH ( HÓA)
|
Tiết 2 |
Tin học
NHÀI
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Anh văn
DŨNG
|
Tiết 3 |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Sinh học
YẾN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Anh văn
DŨNG
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Tiết 4 |
Toán
CÔNG
|
GD địa Phương
MINH (L SỬ)
|
Anh văn
DŨNG
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Toán
CÔNG
|
Tiết 5 |
GD QP-AN
ĐẠT
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Hoat độngTN-HN
MINH ( HÓA)
|
Tin học
NHÀI
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
MINH ( HÓA)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NINH
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Hóa học
THẮNG
|
Lịch sử
NINH
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Tiết 2 |
Lịch sử
NINH
|
Địa lý
THU
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Hóa học
THẮNG
|
Toán
LINH
|
Tiết 3 |
Hoat độngTN-HN
NGUYỆT
|
Sinh học
TUẤN
|
Sinh học
TUẤN
|
Anh văn
HÀ
|
Anh văn
HÀ
|
Địa lý
THU
|
Tiết 4 |
GD thể chất
CHÍN
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Toán
LINH
|
Anh văn
HÀ
|
Tiết 5 |
GD địa Phương
MINH (L SỬ)
|
Hoat độngTN-HN
NGUYỆT
|
Toán
LINH
|
Địa lý
THU
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
NINH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HIỀN
|
GD địa Phương
MINH (L SỬ)
|
Anh văn
DŨNG
|
GD thể chất
CHÍN
|
Địa lý
THU
|
Hoat độngTN-HN
HIỀN
|
Tiết 2 |
Toán
CÔNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Địa lý
THU
|
Tiết 3 |
Hoat độngTN-HN
HIỀN
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Toán
CÔNG
|
Sinh học
HIỀN
|
Tiết 4 |
Hóa học
CHUNG
|
Địa lý
THU
|
chuyên đề ngữ văn
TÌNH
|
Toán
CÔNG
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Tiết 5 |
Sinh học
HIỀN
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Anh văn
DŨNG
|
Hóa học
CHUNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
HIỀN
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tin học
NHÀI
|
Hoat độngTN-HN
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 2 |
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Hoat độngTN-HN
PHƯƠNG(LÝ)
|
Toán
LINH
|
Toán
LINH
|
Tiết 3 |
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Toán
LINH
|
Anh văn
LIÊN
|
Anh văn
LIÊN
|
Địa lý
THU
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 4 |
Địa lý
THU
|
GD địa Phương
MINH (L SỬ)
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
GD thể chất
ĐẠT
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Tiết 5 |
Tin học
NHÀI
|
Anh văn
LIÊN
|
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
PHƯƠNG(LÝ)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A6 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
TRÍ
|
Vật lý
TRÍ
|
Tin học
NHÀI
|
Toán
THẮM
|
Toán
THẮM
|
Hoat độngTN-HN
YẾN
|
Tiết 2 |
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Hoat độngTN-HN
YẾN
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Vật lý
TRÍ
|
Tiết 3 |
Vật lý
TRÍ
|
GD thể chất
ĐẠT
|
GD địa Phương
MINH (L SỬ)
|
SHL
TRÍ
|
Tin học
NHÀI
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Tiết 4 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Anh văn
HÀ
|
Địa lý
THU
|
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 5 |
Địa lý
THU
|
Toán
THẮM
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Anh văn
HÀ
|
Anh văn
HÀ
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
CHUNG
|
Sinh học
YẾN
|
GD thể chất
LUÂN
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Anh văn
HÀ
|
Anh văn
HÀ
|
Tiết 2 |
Toán
ÁNH
|
Vật lý
TRÍ
|
Hoat độngTN-HN
CHUNG
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Tiết 3 |
Hóa học
CHUNG
|
Vật lý
TRÍ
|
Toán
ÁNH
|
Tin học
TUÂN
|
Hóa học
CHUNG
|
Tiết 4 |
Vật lý
TRÍ
|
Toán
ÁNH
|
GD địa Phương
NINH
|
Hóa học
CHUNG
|
GD QP-AN
CHÍN
|
Tiết 5 |
Hoat độngTN-HN
CHUNG
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Tin học
TUÂN
|
Anh văn
HÀ
|
Sinh học
YẾN
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
CHUNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THỦY
|
Lịch sử
NAM
|
Ngữ Văn
THỦY
|
GD thể chất
LUÂN
|
Lịch sử
NAM
|
GD QP-AN
CHÍN
|
Tiết 2 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Hoat độngTN-HN
YẾN
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 3 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Anh văn
DŨNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
chuyên đề ngữ văn
L HÙNG
|
Tiết 4 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Vật lý
THÙY
|
Công nghệ
THÙY
|
Anh văn
DŨNG
|
GD địa Phương
NINH
|
Tiết 5 |
Vật lý
THÙY
|
Hoat độngTN-HN
YẾN
|
Anh văn
DŨNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Công nghệ
THÙY
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
THỦY
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NHUẦN
|
Địa lý
THU
|
Công nghệ
THÙY
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Công nghệ
THÙY
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 2 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Vật lý
THÙY
|
Anh văn
HÀ
|
Hoat độngTN-HN
THÙY
|
GD QP-AN
CHÍN
|
Tiết 3 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Anh văn
HÀ
|
Tiết 4 |
Vật lý
THÙY
|
GD địa Phương
NINH
|
GD thể chất
LUÂN
|
Anh văn
HÀ
|
Địa lý
THU
|
Tiết 5 |
Địa lý
THU
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Hoat độngTN-HN
THÙY
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
NHUẦN
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Anh văn
DŨNG
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Tiết 2 |
Vật lý
TRÍ
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Hoat độngTN-HN
MINH (L SỬ)
|
chuyên đề ngữ văn
L HÙNG
|
Hoat độngTN-HN
MINH (L SỬ)
|
Tiết 3 |
GD địa Phương
NINH
|
Anh văn
DŨNG
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
GD QP-AN
CHÍN
|
Tiết 4 |
GD thể chất
TĨNH.
|
Tin học
TUÂN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tin học
TUÂN
|
Công nghệ
THÙY
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 5 |
Vật lý
TRÍ
|
Công nghệ
THÙY
|
Vật lý
TRÍ
|
Anh văn
DŨNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THƯ
|
GD địa Phương
NINH
|
Anh văn
LIÊN
|
Toán
THƯ
|
Hóa học
THẮNG
|
Địa lý
THU
|
Tiết 2 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Anh văn
LIÊN
|
Tin học
NHÀI
|
Hoat độngTN-HN
THẮNG
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Tiết 3 |
Công nghệ
THÙY
|
Địa lý
THU
|
Công nghệ
THÙY
|
Hóa học
THẮNG
|
Tiết 4 |
Tin học
NHÀI
|
chuyên đề ngữ văn
L HÙNG
|
Hoat độngTN-HN
THẮNG
|
Anh văn
LIÊN
|
GD thể chất
TĨNH.
|
Toán
THƯ
|
Tiết 5 |
Toán
THƯ
|
Lịch sử
NAM
|
Hóa học
THẮNG
|
GD QP-AN
CHÍN
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
THƯ
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
CÔNG
|
Tin học
TUÂN
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Tin học
TUÂN
|
Toán
CÔNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Tiết 2 |
Sinh học
HIỀN
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Anh văn
DŨNG
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Toán
CÔNG
|
Tiết 3 |
Vật lý
ĐỊNH
|
Hoat độngTN-HN
TUÂN
|
Hoat độngTN-HN
TUÂN
|
Toán
CÔNG
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Tiết 4 |
GD thể chất
LUÂN
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Sinh học
HIỀN
|
Tiết 5 |
Lịch sử
NINH
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Lịch sử
NINH
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
CÔNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ĐỊNH
|
Toán
LINH
|
Công nghệ
DỤNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Lịch sử
NINH
|
Tiết 2 |
GD thể chất
LUÂN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tin học
TUÂN
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tiết 3 |
Vật lý
ĐỊNH
|
Hoat độngTN-HN
NHÀI
|
Lịch sử
NINH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Tiết 4 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Toán
LINH
|
Hoat độngTN-HN
NHÀI
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Tiết 5 |
Vật lý
ĐỊNH
|
Tin học
TUÂN
|
Anh văn
LIÊN
|
Anh văn
LIÊN
|
Toán
LINH
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
ĐỊNH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HƯƠNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Anh văn
HÀ
|
Toán
LINH
|
Toán
LINH
|
Tiết 2 |
Công nghệ
DỤNG
|
Lịch sử
NAM
|
Công nghệ
DỤNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Anh văn
HÀ
|
Anh văn
HÀ
|
Tiết 3 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Hoat độngTN-HN
NGUYỆT
|
GD thể chất
LUÂN
|
Lịch sử
NAM
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Tiết 4 |
Vật lý
ĐỊNH
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Tiết 5 |
Hoat độngTN-HN
NGUYỆT
|
Toán
LINH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
HƯƠNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
DỤNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Toán
THƯ
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Tiết 2 |
Toán
THƯ
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Vật lý
HÒA
|
Anh văn
DŨNG
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Tiết 3 |
Vật lý
HÒA
|
Lịch sử
NINH
|
Hoat độngTN-HN
DỤNG
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Lịch sử
NINH
|
Tiết 4 |
Công nghệ
DỤNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
GD thể chất
LUÂN
|
Hoat độngTN-HN
DỤNG
|
Tiết 5 |
Lịch sử
NINH
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Công nghệ
DỤNG
|
Toán
THƯ
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
DỤNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HÒA
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Vật lý
HÒA
|
Anh văn
LIÊN
|
GD thể chất
LUÂN
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tiết 2 |
Vật lý
HÒA
|
Tin học
TUÂN
|
Anh văn
LIÊN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Vật lý
HÒA
|
Tiết 3 |
Toán
THƯ
|
Anh văn
LIÊN
|
Hoat độngTN-HN
HÒA
|
Toán
THƯ
|
Toán
THƯ
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Tiết 4 |
Hoat độngTN-HN
HÒA
|
Lịch sử
NAM
|
Lịch sử
NAM
|
Tiết 5 |
Công nghệ
DỤNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Tin học
TUÂN
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
HÒA
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
Quản lý Nề nếp |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
SHCM |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh