25/08/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG ÁP DỤNG TỪ 05/9/2025
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A1
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
CÔNG
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Giáo dục thể chất
CHÍN
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 2 |
Vật lý
HÒA
|
Lịch sử
NINH
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Tin học
NHÀI
|
-x- |
Tiết 3 |
Toán
CÔNG
|
Anh văn
HÀ
|
Anh văn
HÀ
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Giáo dục thể chất
CHÍN
|
-x- |
Tiết 4 |
Tin học
NHÀI
|
Vật lý
HÒA
|
Toán
CÔNG
|
Lịch sử
NINH
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
GD QP-AN
ĐẠT
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A2
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HƯƠNG
|
Lịch sử
NINH
|
Anh văn
HÀ
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Giáo dục thể chất
CHÍN
|
-x- |
Tiết 2 |
Anh văn
HÀ
|
Sinh học
YẾN
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Giáo dục thể chất
CHÍN
|
Lịch sử
NINH
|
-x- |
Tiết 3 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Sinh học
YẾN
|
Hóa học
THẮNG
|
Toán
LINH
|
-x- |
Tiết 4 |
Anh văn
HÀ
|
Hóa học
THẮNG
|
Toán
LINH
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A3
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
DỤNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Công nghệ
DỤNG
|
Lịch sử
NAM
|
-x- |
Tiết 2 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tin học
NHÀI
|
Tin học
NHÀI
|
Công nghệ
DỤNG
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Tiết 3 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
Tiết 4 |
Vật lý
ĐỊNH
|
Lịch sử
NAM
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A4
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HÒA
|
Tin học
NHÀI
|
Vật lý
HÒA
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 2 |
Công nghệ
DỤNG
|
Lịch sử
NAM
|
Anh văn
HÀ
|
Địa lý
THU
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 3 |
Anh văn
HÀ
|
Lịch sử
NAM
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Công nghệ
DỤNG
|
Toán
THƯ
|
-x- |
Tiết 4 |
Vật lý
HÒA
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Toán
THƯ
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tin học
NHÀI
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A5
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ĐỊNH
|
Toán
LINH
|
Tin học
NHÀI
|
Địa lý
THU
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Tiết 2 |
Lịch sử
NAM
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
-x- |
Tiết 3 |
Vật lý
ĐỊNH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Toán
LINH
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 4 |
Công nghệ
DỤNG
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tin học
NHÀI
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Lịch sử
NAM
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A1
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ÁNH
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Toán
ÁNH
|
Tin học
NHÀI
|
-x- |
Tiết 2 |
Toán
ÁNH
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Hóa học
THẮNG
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
-x- |
Tiết 3 |
Vật lý
HÒA
|
Vật lý
HÒA
|
Anh văn
LIÊN
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Tiết 4 |
Tin học
NHÀI
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
Sinh học
YẾN
|
Hóa học
THẮNG
|
Sinh học
YẾN
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Ngữ Văn
L HÙNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A2
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
MINH ( HÓA)
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
-x- |
Tiết 2 |
Tin học
NHÀI
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
Sinh học
YẾN
|
Toán
CÔNG
|
Toán
CÔNG
|
-x- |
Tiết 3 |
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Tin học
NHÀI
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Sinh học
YẾN
|
-x- |
Tiết 4 |
Lịch sử
NINH
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Lịch sử
NINH
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A3
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NINH
|
Hóa học
THẮNG
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
LINH
|
Toán
LINH
|
-x- |
Tiết 2 |
Lịch sử
NINH
|
Giáo dục thể chất
ĐẠT
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 3 |
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Lịch sử
NINH
|
Hóa học
THẮNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Tiết 4 |
Anh văn
HÀ
|
Sinh học
TUẤN
|
Địa lý
THU
|
Sinh học
TUẤN
|
Giáo dục thể chất
ĐẠT
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A4
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HIỀN
|
Giáo dục thể chất
ĐẠT
|
Sinh học
HIỀN
|
Toán
CÔNG
|
Toán
CÔNG
|
-x- |
Tiết 2 |
Toán
CÔNG
|
Anh văn
HÀ
|
Địa lý
THU
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
-x- |
Tiết 3 |
Sinh học
HIỀN
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
chuyên đề ngữ văn
NGUYỆT
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 4 |
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Anh văn
HÀ
|
Giáo dục thể chất
ĐẠT
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Địa lý
THU
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A5
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
chuyên đề ngữ văn
NGUYỆT
|
GD thể chất
LUÂN
|
-x- |
Tiết 2 |
GD thể chất
LUÂN
|
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Tiết 3 |
Lịch sử
NINH
|
Toán
LINH
|
Địa lý
THU
|
Tin học
TUÂN
|
Lịch sử
NINH
|
-x- |
Tiết 4 |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Anh văn
LIÊN
|
Tin học
TUÂN
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Toán
LINH
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A6
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
TRÍ
|
Anh văn
HÀ
|
Địa lý
THU
|
Vật lý
TRÍ
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Tiết 2 |
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Vật lý
TRÍ
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Toán
THẮM
|
-x- |
Tiết 3 |
Tin học
NHÀI
|
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tin học
NHÀI
|
GD thể chất
LUÂN
|
-x- |
Tiết 4 |
GD thể chất
LUÂN
|
Toán
THẮM
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Địa lý
THU
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A1
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
CHUNG
|
Sinh học
YẾN
|
Sinh học
YẾN
|
Anh văn
DŨNG
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Tin học
TUÂN
|
Tiết 2 |
Hóa học
CHUNG
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Toán
ÁNH
|
Tin học
TUÂN
|
Hóa học
CHUNG
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Tiết 3 |
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Vật lý
TRÍ
|
Hoat độngTN-HN
CHUNG
|
Hóa học
CHUNG
|
Tiết 4 |
Vật lý
TRÍ
|
Vật lý
TRÍ
|
chuyên để Toán
ÁNH
|
Toán
ÁNH
|
Anh văn
DŨNG
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Anh văn
DŨNG
|
Hoat độngTN-HN
CHUNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A2
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THỦY
|
Lịch sử
NAM
|
Anh văn
DŨNG
|
Công nghệ
THÙY
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Tiết 2 |
chuyên đề ngữ văn
THỦY
|
Công nghệ
THÙY
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Vật lý
THÙY
|
Lịch sử
NAM
|
Anh văn
DŨNG
|
Tiết 3 |
Lịch sử
NAM
|
Hoat độngTN-HN
YẾN
|
Anh văn
DŨNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Vật lý
THÙY
|
Tiết 4 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Hoat độngTN-HN
YẾN
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A3
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NHUẦN
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Công nghệ
THÙY
|
Anh văn
LIÊN
|
Anh văn
LIÊN
|
chuyên đề ngữ văn
NHUẦN
|
Tiết 2 |
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Vật lý
THÙY
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Hoat độngTN-HN
THÙY
|
Tiết 3 |
Toán
THƯ
|
Hoat độngTN-HN
THÙY
|
Anh văn
LIÊN
|
Công nghệ
THÙY
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Tiết 4 |
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Vật lý
THÙY
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Toán
THƯ
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A4
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Vật lý
TRÍ
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Tin học
TUÂN
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Công nghệ
THÙY
|
Tiết 2 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Tin học
TUÂN
|
Tiết 3 |
Vật lý
TRÍ
|
Hoat độngTN-HN
MINH (L SỬ)
|
Anh văn
DŨNG
|
Hoat độngTN-HN
MINH (L SỬ)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tiết 4 |
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Công nghệ
THÙY
|
Vật lý
TRÍ
|
Anh văn
DŨNG
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
chuyên để Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Anh văn
DŨNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A5
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THƯ
|
Công nghệ
THÙY
|
Hóa học
THẮNG
|
Hóa học
THẮNG
|
Toán
THƯ
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tiết 2 |
chuyên để Toán
THƯ
|
Hoat độngTN-HN
THẮNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Hoat độngTN-HN
THẮNG
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Tiết 3 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Công nghệ
THÙY
|
Toán
THƯ
|
Lịch sử
NAM
|
Tiết 4 |
Lịch sử
NAM
|
Hóa học
THẮNG
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Anh văn
LIÊN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tin học
TUÂN
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Anh văn
LIÊN
|
Tin học
TUÂN
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
Quản lý Nề nếp
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
SHCM
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh