14/09/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG ÁP DỤNG TỪ 15/9/2025
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A1
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
CÔNG
|
Sinh học
YẾN
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Anh văn
HÀ
|
Toán
CÔNG
|
-x- |
Tiết 2 |
GD QP-AN
ĐẠT
|
Giáo dục thể chất
CHÍN
|
Toán
CÔNG
|
chuyên đề hóa học
MINH ( HÓA)
|
chuyên để Toán
CÔNG
|
-x- |
Tiết 3 |
Vật lý
HÒA
|
chuyên đề v lý
HÒA
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Giáo dục thể chất
CHÍN
|
-x- |
Tiết 4 |
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Vật lý
HÒA
|
Anh văn
HÀ
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Lịch sử
NINH
|
Sinh học
YẾN
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A2
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HƯƠNG
|
Toán
THẮM
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 2 |
Anh văn
HÀ
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
-x- |
Tiết 3 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tin học
NHÀI
|
Anh văn
HÀ
|
Tin học
NHÀI
|
-x- |
Tiết 4 |
Lịch sử
NINH
|
Giáo dục thể chất
CHÍN
|
GD địa Phương
TÌNH
|
Công nghệ
DỤNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Toán
THẮM
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Giáo dục thể chất
CHÍN
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A3
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
DỤNG
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Công nghệ
DỤNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Anh văn
DŨNG
|
chuyên để Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
GD địa Phương
TÌNH
|
-x- |
Tiết 3 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Anh văn
DŨNG
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
chuyên đề v lý
ĐỊNH
|
-x- |
Tiết 4 |
Công nghệ
DỤNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Lịch sử
NAM
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tin học
NHÀI
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Tin học
NHÀI
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A4
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HÒA
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Toán
THẮM
|
chuyên đề ngữ văn
L HÙNG
|
GD địa Phương
TÌNH
|
-x- |
Tiết 2 |
Tin học
NHÀI
|
Vật lý
HÒA
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tin học
NHÀI
|
-x- |
Tiết 3 |
Anh văn
HÀ
|
Toán
THẮM
|
chuyên để Toán
THẮM
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 4 |
Vật lý
HÒA
|
Công nghệ
DỤNG
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Lịch sử
NAM
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Anh văn
HÀ
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A5
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ĐỊNH
|
Toán
LINH
|
Toán
LINH
|
Địa lý
THU
|
Lịch sử
NAM
|
-x- |
Tiết 2 |
Công nghệ
DỤNG
|
chuyên đề ngữ văn
L HÙNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Tiết 3 |
Vật lý
ĐỊNH
|
Anh văn
DŨNG
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Công nghệ
DỤNG
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 4 |
Tin học
NHÀI
|
GD QP-AN
ĐẠT
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Toán
LINH
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
GD địa Phương
TÌNH
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Tin học
NHÀI
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A1
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ÁNH
|
Vật lý
HÒA
|
Lịch sử
NINH
|
Sinh học
YẾN
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
-x- |
Tiết 2 |
Vật lý
HÒA
|
Anh văn
LIÊN
|
Tin học
TUÂN
|
Toán
ÁNH
|
-x- |
Tiết 3 |
Toán
ÁNH
|
Hóa học
THẮNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
-x- |
Tiết 4 |
chuyên để Toán
ÁNH
|
Tin học
TUÂN
|
Sinh học
YẾN
|
Anh văn
LIÊN
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Hóa học
THẮNG
|
GD địa Phương
NGUYỆT
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A2
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
MINH ( HÓA)
|
Sinh học
HIỀN
|
chuyên để Toán
CÔNG
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
-x- |
Tiết 2 |
chuyên đề hóa học
MINH ( HÓA)
|
Tin học
TUÂN
|
Lịch sử
NINH
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
-x- |
Tiết 3 |
Sinh học
HIỀN
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tin học
TUÂN
|
Hóa học
MINH ( HÓA)
|
-x- |
Tiết 4 |
Toán
CÔNG
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Toán
CÔNG
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A3
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NINH
|
Hóa học
THẮNG
|
Anh văn
HÀ
|
Giáo dục thể chất
ĐẠT
|
Toán
LINH
|
-x- |
Tiết 2 |
chuyên đề lịch sử
NINH
|
Giáo dục thể chất
ĐẠT
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 3 |
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
chuyên đề Địa lý
THU
|
Hóa học
THẮNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
-x- |
Tiết 4 |
Anh văn
HÀ
|
Sinh học
TUẤN
|
Lịch sử
NINH
|
Sinh học
TUẤN
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Toán
LINH
|
Địa lý
THU
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A4
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HIỀN
|
Địa lý
THU
|
Hóa học
CHUNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
-x- |
Tiết 2 |
Toán
CÔNG
|
Sinh học
HIỀN
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 3 |
Hóa học
CHUNG
|
Giáo dục thể chất
ĐẠT
|
Anh văn
HÀ
|
Toán
CÔNG
|
-x- |
Tiết 4 |
Sinh học
HIỀN
|
chuyên đề lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Toán
CÔNG
|
Giáo dục thể chất
ĐẠT
|
chuyên đề ngữ văn
NGUYỆT
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Anh văn
HÀ
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A5
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tin học
TUÂN
|
Anh văn
LIÊN
|
GD địa Phương
NGUYỆT
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
-x- |
Tiết 2 |
chuyên đề v lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
GD thể chất
LUÂN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tin học
TUÂN
|
-x- |
Tiết 3 |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Toán
LINH
|
Toán
LINH
|
GD thể chất
LUÂN
|
chuyên đề ngữ văn
NGUYỆT
|
-x- |
Tiết 4 |
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Địa lý
THU
|
Địa lý
THU
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Anh văn
LIÊN
|
Toán
LINH
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A6
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
TRÍ
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
GD địa Phương
NGUYỆT
|
chuyên để Toán
THẮM
|
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
-x- |
Tiết 2 |
Vật lý
TRÍ
|
Địa lý
THU
|
Anh văn
HÀ
|
Địa lý
THU
|
chuyên đề v lý
TRÍ
|
-x- |
Tiết 3 |
Tin học
NHÀI
|
GD thể chất
LUÂN
|
Vật lý
TRÍ
|
Toán
THẮM
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Tiết 4 |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
THẮM
|
Tin học
NHÀI
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
GD thể chất
LUÂN
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A1
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
CHUNG
|
Toán
ÁNH
|
Tin học
TUÂN
|
Tin học
TUÂN
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Tiết 2 |
Hóa học
CHUNG
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Vật lý
TRÍ
|
Sinh học
YẾN
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
-x- |
Tiết 3 |
Vật lý
TRÍ
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Hóa học
CHUNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Vật lý
TRÍ
|
-x- |
Tiết 4 |
Hoat độngTN-HN
CHUNG
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Toán
ÁNH
|
Hóa học
CHUNG
|
-x- |
Tiết 5 |
Anh văn
DŨNG
|
Sinh học
YẾN
|
Hoat độngTN-HN
CHUNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A2
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THỦY
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Tiết 2 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Hoat độngTN-HN
YẾN
|
Vật lý
THÙY
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
-x- |
Tiết 3 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Hoat độngTN-HN
YẾN
|
Vật lý
THÙY
|
-x- |
Tiết 4 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Lịch sử
NAM
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Công nghệ
THÙY
|
-x- |
Tiết 5 |
Công nghệ
THÙY
|
Lịch sử
NAM
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A3
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NHUẦN
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Vật lý
THÙY
|
Anh văn
LIÊN
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 2 |
Hoat độngTN-HN
THÙY
|
Anh văn
LIÊN
|
Công nghệ
THÙY
|
Toán
THƯ
|
-x- |
Tiết 3 |
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 4 |
Công nghệ
THÙY
|
Anh văn
LIÊN
|
Toán
THƯ
|
Hoat độngTN-HN
THÙY
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
-x- |
Tiết 5 |
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Địa lý
THU
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Vật lý
THÙY
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A4
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Anh văn
DŨNG
|
Hoat độngTN-HN
MINH (L SỬ)
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Công nghệ
THÙY
|
-x- |
Tiết 3 |
Tin học
TUÂN
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Công nghệ
THÙY
|
Hoat độngTN-HN
MINH (L SỬ)
|
-x- |
Tiết 4 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Lịch sử
MINH (L SỬ)
|
Tin học
TUÂN
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Tiết 5 |
Vật lý
TRÍ
|
Vật lý
TRÍ
|
Anh văn
DŨNG
|
Vật lý
TRÍ
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A5
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THƯ
|
Anh văn
LIÊN
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Hoat độngTN-HN
THẮNG
|
Công nghệ
THÙY
|
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Hóa học
THẮNG
|
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Tiết 3 |
Toán
THƯ
|
Lịch sử
NAM
|
Công nghệ
THÙY
|
Anh văn
LIÊN
|
Lịch sử
NAM
|
-x- |
Tiết 4 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Anh văn
LIÊN
|
Hóa học
THẮNG
|
Hóa học
THẮNG
|
-x- |
Tiết 5 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Tin học
TUÂN
|
Toán
THƯ
|
Tin học
TUÂN
|
Hoat độngTN-HN
THẮNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
SHDC
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
SHDC
TÙNG
|
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh