12/03/2023
Thời khóa biểu buổi chiều áp dụng từ ngày 13/3/2022 ( áp dụng hai tuần)
-
Khối Lớp 10
-
Khối Lớp 11
-
Khối Lớp 12
-
Khối TRỰC
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
TN1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
Toán
CÔNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Toán
CÔNG
|
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Toán
CÔNG
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Vật lý
ĐỊNH
|
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
TN2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Anh văn
LIÊN
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Vật lý
ĐỊNH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Toán
NGỌC
|
Toán
NGỌC
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
XH1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Lịch sử
NAM
|
Anh văn
HÀ
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
Toán
LINH
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Lịch sử
NAM
|
Toán
LINH
|
Địa lý
THU
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
Địa lý
THU
|
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
XH2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Lịch sử
NINH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
THƯ
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
Ngữ Văn
L HÙNG
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Anh văn
LIÊN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Lịch sử
NINH
|
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
Anh văn
LIÊN
|
Toán
THƯ
|
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
XH3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Anh văn
LIÊN
|
Anh văn
LIÊN
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
Lịch sử
NINH
|
Lịch sử
NINH
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
TN3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
Toán
THƯ
|
Vật lý
HÒA
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Vật lý
HÒA
|
Toán
THƯ
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
TN4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
Toán
LINH
|
Anh văn
HÀ
|
Vật lý
TRÍ
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Vật lý
TRÍ
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Toán
LINH
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Hóa học
H MINH
|
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
GDQP
ĐẠT
|
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
GDQP
ĐẠT
|
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Giáo dục Địa Phương
TRÚC
|
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
--- |
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Giáo dục Địa Phương
HIÊN
|
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
GDQP
ĐẠT
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Giáo dục Địa Phương
THÙY
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
GDQP
ĐẠT
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Giáo dục Địa Phương
NAM
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
GDQP
ĐẠT
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Giáo dục Địa Phương
THÙY
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A6 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Giáo dục Địa Phương
TRÚC
|
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
GDQP
ĐẠT
|
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
--- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A7 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
--- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
--- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
--- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
--- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Sinh học
YẾN
|
nghề
NHÀI
|
Toán
ÁNH
|
Anh văn
LIÊN
|
Thể dục
LUÂN
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Tiết 4 |
Toán
ÁNH
|
Hóa học
CHUNG
|
Vật lý
HÒA
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Tiết 5 |
Toán
THẮM
|
nghề
NHÀI
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Toán
NGỌC
|
GDCD
TRÚC
|
Toán
NGỌC
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Lịch sử
NAM
|
-x- |
Tiết 3 |
nghề
NGỌC
|
-x- |
Tiết 4 |
nghề
NGỌC
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Thể dục
CHÍN
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
-x- |
Tiết 5 |
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Thể dục
TĨNH.
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
hóa sinh
TUẤN, H MINH
|
Toán
LINH
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 3 |
Toán
CÔNG
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
nghề
NGỌC
|
-x- |
Tiết 4 |
Anh văn
HÀ
|
hóa sinh
TUẤN, H MINH
|
nghề
NGỌC
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Toán
LINH
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Toán
THẮM
|
Thể dục
TĨNH.
|
nghề
NGỌC
|
nghề
NGỌC
|
-x- |
Tiết 3 |
Anh văn
HÀ
|
GDCD
TRÚC
|
-x- |
Tiết 4 |
Toán
THẮM
|
Lịch sử
T MINH
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Toán
ÁNH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
Tiết 5 |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Anh văn
DŨNG
|
Toán
CÔNG
|
Lịch sử
T MINH
|
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Tiết 3 |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
nghề
CÔNG
|
Toán
LINH
|
-x- |
Tiết 4 |
Thể dục
TĨNH.
|
nghề
CÔNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Toán
CÔNG
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 5 |
GDCD
TRÚC
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A6 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
nghề
THẮM
|
Lịch sử
T MINH
|
Toán
THẮM
|
GDCD
TRÚC
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 3 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Toán
THẮM
|
-x- |
Tiết 4 |
Anh văn
HÀ
|
Ngữ Văn
THỦY
|
nghề
THẮM
|
Thể dục
CHÍN
|
-x- |
Tiết 5 |
Toán
ÁNH
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Hóa học
THẮNG
|
Vật lý
TRÍ
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Sinh học
YẾN
|
-x- |
Tiết 3 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Hóa học
YẾN, THẮNG
|
-x- |
Tiết 4 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Anh văn
HÀ
|
Vật lý
TRÍ
|
-x- |
Tiết 5 |
Anh văn
HÀ
|
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Lịch sử
NINH
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Địa lý
THU
|
GDCD
TRÚC
|
-x- |
Tiết 3 |
Địa lý
THU
|
Anh văn
LIÊN
|
GDCD
TRÚC
|
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Tiết 4 |
Toán
THẮM
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Tiết 5 |
Lịch sử
NINH
|
Toán
THẮM
|
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Toán
THƯ
|
ly sinh
ĐỊNH, TUẤN
|
Anh văn
DŨNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Toán
THƯ
|
-x- |
Tiết 3 |
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Tiết 4 |
Hóa học
THẮNG
|
toán hóa
THƯ, THẮNG
|
toán-sinh
TUẤN, THƯ
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Địa lý
THU
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Địa lý
THU
|
Lịch sử
NINH
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
-x- |
Tiết 3 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
-x- |
Tiết 4 |
Lịch sử
NINH
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
GDCD
TRÚC
|
-x- |
Tiết 5 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
GDCD
TRÚC
|
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Toán
ÁNH
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Toán
ÁNH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
Tiết 3 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 4 |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
GDCD
TRÚC
|
Toán
ÁNH
|
Lịch sử
NAM
|
-x- |
Tiết 5 |
Lịch sử
NAM
|
Anh văn
HÀ
|
GDCD
TRÚC
|
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
Quản lý Nề nếp |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Trực
PHƯƠNG(LÝ)
|
Trực
TĨNH.
|
Trực
ĐẠT
|
Trực
TĨNH.
|
--- |
Trực
ĐẠT
|
Tiết 3 |
--- |
Tiết 4 |
--- |
Tiết 5 |
--- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
TRỰC 1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
Trực 2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh