20/12/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU ÁP DỤNG TỪ 23/12/2024
Tên nhà trường: |
Trường THPT Thống Nhất_(70000720) |
Ghi chú: |
2012-2013_(2012)
Học kỳ 1_(01)
VEMIS_Timetable_(1.2.0) |
Mục lục
- Khối Lớp 10
- Khối Lớp 11
- Khối Lớp 12
- Khối TRỰC
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A1
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
-x- |
Hóa học
THẮNG
|
Hóa học
THẮNG
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Tiết 4 |
Toán
ÁNH
|
Toán
ÁNH
|
-x- |
Vật lý
HÒA
|
-x- |
Tiết 5 |
Vật lý
HÒA
|
-x- |
Toán
ÁNH
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A2
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Toán
CÔNG
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
-x- |
Tiết 3 |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Hóa học
H MINH
|
-x- |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Toán
CÔNG
|
-x- |
Tiết 5 |
Hóa học
H MINH
|
-x- |
Toán
CÔNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A3
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Lịch sử
NINH
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 4 |
Toán
LINH
|
Lịch sử
NINH
|
-x- |
Địa lý
THU
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 5 |
Toán
ÁNH
|
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A4
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Toán
CÔNG
|
-x- |
Ngữ Văn
THỦY
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Lịch sử
T MINH
|
-x- |
Tiết 4 |
Anh văn
DŨNG
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Toán
CÔNG
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Lịch sử
T MINH
|
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A5
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Toán
ÁNH
|
Toán
LINH
|
-x- |
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
-x- |
Tiết 3 |
Toán
LINH
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
-x- |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
10A6
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Anh văn
DŨNG
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
-x- |
Anh văn
HÀ
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Toán
THẮM
|
Vật lý
TRÍ
|
-x- |
Toán
THẮM
|
Vật lý
TRÍ
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Toán
THẮM
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A1
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
VẬT LÝ- SINH HỌC
TRÍ
|
Toán
ÁNH
|
-x- |
Hóa học
CHUNG
|
VẬT LÝ- SINH HỌC
TRÍ
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Toán
ÁNH
|
-x- |
Tiết 4 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
-x- |
Anh văn
HÀ
|
Toán
ÁNH
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Hóa học
CHUNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A2
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Lịch sử
NAM
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
Địa lý
Phương (địa)
|
Lịch sử
NAM
|
-x- |
Tiết 3 |
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Tiết 4 |
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Tiết 5 |
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A3
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Lịch sử
T MINH
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
-x- |
Tiết 5 |
Địa lý
THU
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
Lịch sử
T MINH
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A4
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Vật lý
TRÍ
|
-x- |
Anh văn ôn theo khối
DŨNG
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
Tiết 3 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
-x- |
Tiết 5 |
Vật lý
TRÍ
|
-x- |
Anh văn ôn theo khối
DŨNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
11A5
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Anh văn ôn theo khối
LIÊN
|
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Địa lý
THU
|
Anh văn ôn theo khối
LIÊN
|
-x- |
Tiết 3 |
Toán
THƯ
|
-x- |
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Tiết 4 |
Toán
THƯ
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Toán
THƯ
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Ngữ Văn
THỦY
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A1
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Hóa học
H MINH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Hóa học
H MINH
|
Toán
CÔNG
|
Toán
CÔNG
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Tiết 4 |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
CÔNG
|
Toán
CÔNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Tiết 5 |
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A2
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Toán
LINH
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Tiết 4 |
Vật lý
ĐỊNH
|
Toán
LINH
|
Toán
LINH
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
ĐỊNH
|
-x- |
Tiết 5 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A3
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Toán
LINH
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Tiết 4 |
Lịch sử
NAM
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
LINH
|
Lịch sử
NAM
|
-x- |
Tiết 5 |
Toán
LINH
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A4
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Toán
THƯ
|
Lịch sử
NINH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Toán
THƯ
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Tiết 4 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Lịch sử
NINH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
Tiết 5 |
Toán
THƯ
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
12A5
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
THƯ
|
Toán
THƯ
|
--- |
-x- |
Tiết 3 |
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Tiết 4 |
Vật lý
HÒA
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
THƯ
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Vật lý
HÒA
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
Quản lý Nề nếp
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
SHCM
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh
|
|