30/09/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU ÁP DỤNG TỪ 2/10/2023 ĐẾN 11/11/20233
Tên nhà trường: |
Trường THPT Thống Nhất_(70000720) |
Ghi chú: |
2012-2013_(2012)
Học kỳ 1_(01)
VEMIS_Timetable_(1.2.0) |
Mục lục
- Khối Lớp 10
- Khối Lớp 11
- Khối Lớp 12
- Khối TRỰC
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Toán
ÁNH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Toán
ÁNH
|
Vật lý
TRÍ
|
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Anh văn
HÀ
|
Hóa học
CHUNG
|
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
Hóa học
THẮNG
|
Hóa học
CHUNG
|
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Toán
NGỌC
|
Địa lý
THU
|
Toán
THẮM
|
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
Lịch sử
NAM
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Anh văn
LIÊN
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
Lịch sử
NINH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Địa lý
THU
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Anh văn
HÀ
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
Lịch sử
NINH
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Toán
NGỌC
|
Toán
THẮM
|
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Lịch sử
T MINH
|
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Toán
NGỌC
|
Lịch sử
T MINH
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Toán
THƯ
|
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Địa lý
THU
|
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Lịch sử
NINH
|
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Toán
NGỌC
|
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Vật lý
TRÍ
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Vật lý
ĐỊNH
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A6 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
Ngữ Văn
THỦY
|
Toán
THƯ
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Anh văn
HÀ
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Toán
THƯ
|
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Toán
ÁNH
|
-x- |
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Toán
CÔNG
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Hóa học
H MINH
|
-x- |
-x- |
Tiết 3 |
Hóa học
THẮNG
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
-x- |
Tiết 4 |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
CÔNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Vật lý
TRÍ
|
-x- |
-x- |
Tiết 5 |
Toán
LINH
|
-x- |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
Toán
CÔNG
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Toán
LINH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
HÒA
|
Toán
LINH
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Toán
LINH
|
Lịch sử
NINH
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Toán
THẮM
|
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Địa lý
Phương (địa)
|
Lịch sử
NAM
|
Anh văn
HÀ
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
THẮM
|
Anh văn
DŨNG
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Lịch sử
NINH
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Anh văn
LIÊN
|
Toán
THƯ
|
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Địa lý
THU
|
Lịch sử
NAM
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
Toán
LINH
|
Lịch sử
NINH
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Ngữ Văn
L HÙNG
|
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Lịch sử
NAM
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Địa lý
THU
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Anh văn
HÀ
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A6 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
-x- |
Anh văn
HÀ
|
Vật lý
TRÍ
|
Anh văn
HÀ
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Toán
THƯ
|
Vật lý
HÒA
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
Toán
THƯ
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Anh văn
LIÊN
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
HÒA
|
Vật lý
HÒA
|
Thể dục
CHÍN
|
-x- |
Tiết 3 |
Hóa học
CHUNG
|
Toán
ÁNH
|
Toán
ÁNH
|
-x- |
Tiết 4 |
Toán
ÁNH
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Sinh học
YẾN
|
-x- |
Tiết 5 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Hóa học
CHUNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Lịch sử
NAM
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Tiết 3 |
Toán
NGỌC
|
-x- |
Tiết 4 |
Thể dục
CHÍN
|
Toán
NGỌC
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
GDCD
TRÚC
|
-x- |
Tiết 5 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Hóa học
H MINH
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Thể dục
CHÍN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
TOÁN SINH
TUẤN, LINH
|
-x- |
Tiết 3 |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
-x- |
Tiết 4 |
Anh văn
HÀ
|
TOÁN SINH
TUẤN, LINH
|
Toán
LINH
|
Hóa học
H MINH
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 5 |
Anh văn
HÀ
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Toán
LINH
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Anh văn
HÀ
|
GDCD
TRÚC
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Lịch sử
T MINH
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Tiết 3 |
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Tiết 4 |
Địa lý
THU
|
Toán
THẮM
|
Thể dục
CHÍN
|
Toán
THẮM
|
Ngữ Văn
THỦY
|
-x- |
Tiết 5 |
Địa lý
THU
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Lịch sử
T MINH
|
Toán
CÔNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Tiết 4 |
Toán
CÔNG
|
GDCD
TRÚC
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Anh văn
LIÊN
|
Thể dục
CHÍN
|
-x- |
Tiết 5 |
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
Quản lý Nề nếp |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Tiết 2 |
Trực
TĨNH.
|
Trực
HUYỀN, TĨNH.
|
Trực
ĐẠT
|
Trực
ĐẠT, HIỀN TV
|
Trực
TĨNH.
|
-x- |
Tiết 3 |
-x- |
Tiết 4 |
-x- |
Tiết 5 |
-x- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
SHCM |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh
|
|