02/09/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG ÁP DỤNG TỪ NGÀY5 THÁNG 9 NAM 2023
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
CHUNG
|
Sinh học
YẾN
|
GD địa Phương
T MINH
|
Tin học
NHÀI
|
Sinh học
YẾN
|
Toán
ÁNH
|
Tiết 2 |
Hóa học
CHUNG
|
Anh văn
HÀ
|
Vật lý
TRÍ
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Tin học
NHÀI
|
chuyên đề hóa học
CHUNG
|
Tiết 3 |
Vật lý
TRÍ
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
V HÙNG
|
Anh văn
HÀ
|
Toán
ÁNH
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
chuyên để Toán
ÁNH
|
Tiết 4 |
Toán
ÁNH
|
Lịch sử
NINH
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
Anh văn
HÀ
|
GDQP
ĐẠT
|
Tiết 5 |
Lịch sử
NINH
|
-x- |
chuyên đề v lý
TRÍ
|
Hóa học
CHUNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
CHUNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THỦY
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
Công nghệ
THÙY
|
Toán
NGỌC
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Tiết 2 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Công nghệ
THÙY
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Địa lý
THU
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
V HÙNG
|
Tiết 3 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Anh văn
LIÊN
|
Toán
NGỌC
|
Toán
NGỌC
|
Anh văn
LIÊN
|
Lịch sử
NAM
|
Tiết 4 |
chuyên đề lịch sử
NAM
|
Địa lý
THU
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
HIÊN
|
Vật lý
HIÊN
|
chuyên đề ngữ văn
NGUYỆT
|
Tiết 5 |
Lịch sử
NAM
|
-x- |
chuyên đề Địa lý
THU
|
GD địa Phương
T MINH
|
GDQP
ĐẠT
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
THỦY
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NHUẦN
|
chuyên đề lịch sử
NINH
|
Địa lý
THU
|
Anh văn
HÀ
|
Địa lý
THU
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Tiết 2 |
chuyên đề ngữ văn
NHUẦN
|
Vật lý
HIÊN
|
Công nghệ
THÙY
|
Công nghệ
THÙY
|
Lịch sử
NINH
|
Tiết 3 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Lịch sử
NINH
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Toán
THẮM
|
Anh văn
HÀ
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
Tiết 4 |
Anh văn
HÀ
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
V HÙNG
|
GD địa Phương
T MINH
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
GDQP
ĐẠT
|
Tiết 5 |
chuyên đề Địa lý
THU
|
-x- |
Toán
THẮM
|
Vật lý
HIÊN
|
Toán
THẮM
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
NHUẦN
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NGUYỆT
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Toán
NGỌC
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Lịch sử
T MINH
|
chuyên đề ngữ văn
NGUYỆT
|
Tiết 2 |
Vật lý
HIÊN
|
Toán
NGỌC
|
chuyên đề lịch sử
T MINH
|
Vật lý
HIÊN
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Tiết 3 |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Địa lý
Phương (địa)
|
GD địa Phương
V HÙNG
|
Toán
NGỌC
|
Anh văn
DŨNG
|
Tiết 4 |
GDQP
ĐẠT
|
Công nghệ
THÙY
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Lịch sử
T MINH
|
Tiết 5 |
Địa lý
Phương (địa)
|
-x- |
chuyên đề Địa lý
Phương (địa)
|
Công nghệ
THÙY
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
V HÙNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
NGUYỆT
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
GDQP
ĐẠT
|
GD địa Phương
V HÙNG
|
Tiết 2 |
Vật lý
TRÍ
|
Tin học
NHÀI
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Tiết 3 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
chuyên đề v lý
TRÍ
|
Công nghệ
TRÍ
|
Anh văn
DŨNG
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 4 |
chuyên để Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Lịch sử
T MINH
|
Công nghệ
TRÍ
|
Lịch sử
T MINH
|
Tin học
NHÀI
|
chuyên đề ngữ văn
V HÙNG
|
Tiết 5 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
Vật lý
TRÍ
|
Anh văn
DŨNG
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
LINH
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A6 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THƯ
|
Công nghệ
THÙY
|
Công nghệ
THÙY
|
GD địa Phương
V HÙNG
|
chuyên đề ngữ văn
V HÙNG
|
Hóa học
THẮNG
|
Tiết 2 |
Hóa học
THẮNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Địa lý
THU
|
Ngữ Văn
THỦY
|
GDQP
ĐẠT
|
Lịch sử
T MINH
|
Tiết 3 |
Toán
THƯ
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Lịch sử
T MINH
|
Địa lý
THU
|
Toán
THƯ
|
Tiết 4 |
Tin học
NHÀI
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
LINH
|
Tin học
NHÀI
|
chuyên để Toán
THƯ
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Tiết 5 |
chuyên đề hóa học
THẮNG
|
-x- |
Anh văn
LIÊN
|
Anh văn
LIÊN
|
Toán
THƯ
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
THƯ
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
CÔNG
|
GDQP
CHÍN
|
chuyên để Toán
CÔNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Tin học
NHÀI
|
Hóa học
H MINH
|
Tiết 2 |
Toán
CÔNG
|
Toán
CÔNG
|
Toán
CÔNG
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
NGỌC
|
Lịch sử
T MINH
|
chuyên đề hóa học
H MINH
|
Tiết 3 |
Vật lý
ĐỊNH
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Sinh học
HIỀN
|
Tiết 4 |
Sinh học
HIỀN
|
chuyên đề v lý
ĐỊNH
|
Hóa học
H MINH
|
Anh văn
DŨNG
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
Tin học
NHÀI
|
Anh văn
DŨNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
CÔNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ĐỊNH
|
Lịch sử
T MINH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Anh văn
LIÊN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
chuyên đề ngữ văn
HƯƠNG
|
Tiết 2 |
chuyên đề v lý
ĐỊNH
|
Toán
LINH
|
Toán
LINH
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Tiết 3 |
Tin học
NHÀI
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
NGỌC
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
chuyên để Toán
LINH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Tiết 4 |
Công nghệ
DỤNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Công nghệ
DỤNG
|
Toán
LINH
|
GDQP
CHÍN
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
Địa lý
Phương (địa)
|
Tin học
NHÀI
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
ĐỊNH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HƯƠNG
|
Địa lý
THU
|
Anh văn
HÀ
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Anh văn
HÀ
|
Lịch sử
NAM
|
Tiết 2 |
chuyên đề ngữ văn
HƯƠNG
|
GDQP
CHÍN
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Toán
LINH
|
chuyên đề lịch sử
NAM
|
Tiết 3 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Toán
LINH
|
Vật lý
THÙY
|
Công nghệ
DỤNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Tiết 4 |
Địa lý
THU
|
Vật lý
THÙY
|
chuyên đề Địa lý
THU
|
Toán
LINH
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
Anh văn
HÀ
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
NGỌC
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
HƯƠNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
DỤNG
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
chuyên đề Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
THẮM
|
Toán
THẮM
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 2 |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
THẮM
|
chuyên đề ngữ văn
TÌNH
|
Anh văn
DŨNG
|
Lịch sử
NINH
|
Tiết 3 |
Công nghệ
DỤNG
|
GDQP
CHÍN
|
Toán
THẮM
|
Anh văn
DŨNG
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tiết 4 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Địa lý
Phương (địa)
|
chuyên đề lịch sử
NINH
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
-x- |
Ngữ Văn
TÌNH
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
DỤNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NINH
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
TRÍ
|
Công nghệ
DỤNG
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 2 |
chuyên đề lịch sử
NINH
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 3 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
chuyên đề ngữ văn
L HÙNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Anh văn
LIÊN
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
THẮM
|
GDQP
CHÍN
|
Tiết 4 |
Lịch sử
NINH
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
chuyên đề Địa lý
Phương (địa)
|
Vật lý
TRÍ
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
NINH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A6 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HÒA
|
Anh văn
HÀ
|
Tin học
TUÂN
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
chuyên để Toán
THƯ
|
Tiết 2 |
Địa lý
THU
|
Địa lý
THU
|
Anh văn
HÀ
|
Anh văn
HÀ
|
Toán
THƯ
|
Tiết 3 |
Vật lý
HÒA
|
Vật lý
HÒA
|
chuyên đề v lý
HÒA
|
Tin học
TUÂN
|
Toán
THƯ
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Tiết 4 |
Toán
THƯ
|
GDQP
CHÍN
|
Lịch sử
NAM
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
THẮM
|
chuyên đề ngữ văn
TÌNH
|
Tiết 5 |
-x- |
-x- |
-x- |
Công nghệ
DỤNG
|
Công nghệ
DỤNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
HÒA
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ÁNH
|
Công nghệ
HÒA
|
LÝ TC
HÒA
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Hóa TC
CHUNG
|
Tiết 2 |
Vật lý
HÒA
|
Sinh học
YẾN
|
Anh văn
LIÊN
|
Anh văn
LIÊN
|
Hóa học
CHUNG
|
Toán
ÁNH
|
Tiết 3 |
Toán
ÁNH
|
Toán
ÁNH
|
Sinh học
YẾN
|
Lịch sử
T MINH
|
Lịch sử
T MINH
|
GDQP
ĐẠT
|
Tiết 4 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Vật lý
HÒA
|
Tin học
TUÂN
|
Toán tc
ÁNH
|
Tin học
TUÂN
|
Hóa học
CHUNG
|
Tiết 5 |
Địa lý
THU
|
GDCD
TRÚC
|
Toán
ÁNH
|
SINH TC
YẾN
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
ÁNH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NAM
|
Toán
NGỌC
|
Sinh học
YẾN
|
Văn TC
NHUẦN
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Tiết 2 |
Lịch sử
NAM
|
GDQP
ĐẠT
|
SINH TC
YẾN
|
Anh văn
DŨNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Hóa học
THẮNG
|
Tiết 3 |
l sử TC
NAM
|
Tin học
TUÂN
|
Lịch sử
NAM
|
Vật lý
THÙY
|
Sinh học
YẾN
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Tiết 4 |
Hóa học
THẮNG
|
Công nghệ
HIÊN
|
Toán
NGỌC
|
Toán tc
NGỌC
|
Toán
NGỌC
|
Tiết 5 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
GDCD
TRÚC
|
Vật lý
THÙY
|
Toán
NGỌC
|
Tin học
TUÂN
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
NAM
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
H MINH
|
Toán
LINH
|
Toán
LINH
|
Lịch sử
T MINH
|
Toán
LINH
|
Sinh học
TUẤN
|
Tiết 2 |
Hóa học
H MINH
|
Hóa- sinh TC
TUẤN, H MINH
|
Lịch sử
T MINH
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
GDCD
TRÚC
|
Tiết 3 |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Hóa- sinh TC
TUẤN, H MINH
|
Tin học
TUÂN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Hóa học
H MINH
|
Tiết 4 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Anh văn
HÀ
|
Anh văn
HÀ
|
Tin học
TUÂN
|
LÝ TC
PHƯƠNG(LÝ)
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 5 |
Anh văn
HÀ
|
GDQP
ĐẠT
|
Toán tc
LINH
|
Toán
LINH
|
Công nghệ
HIÊN
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
H MINH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HIỀN
|
GDQP
ĐẠT
|
GDCD
TRÚC
|
Tin học
TUÂN
|
Công nghệ
HIÊN
|
Lịch sử
NINH
|
Tiết 2 |
Sinh học
HIỀN
|
Lịch sử
NINH
|
Văn TC
THÁI
|
Toán tc
THẮM
|
Tin học
TUÂN
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Tiết 3 |
Anh văn
HÀ
|
Toán
THẮM
|
Địa lý
THU
|
Anh văn
HÀ
|
l sử TC
NINH
|
Tiết 4 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Hóa học
H MINH
|
Toán
THẮM
|
Vật lý
THÙY
|
Toán
THẮM
|
Sinh học
HIỀN
|
Tiết 5 |
SINH TC
HIỀN
|
Vật lý
THÙY
|
Anh văn
HÀ
|
Toán
THẮM
|
Hóa học
H MINH
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
HIỀN
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Toán
CÔNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
GDCD
TRÚC
|
l sử TC
T MINH
|
Tiết 2 |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Lịch sử
T MINH
|
Tin học
TUÂN
|
SINH TC
YẾN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 3 |
Hóa học
CHUNG
|
GDQP
ĐẠT
|
Văn TC
THÁI
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Công nghệ
HIÊN
|
Toán tc
CÔNG
|
Tiết 4 |
Toán
CÔNG
|
Sinh học
YẾN
|
Sinh học
YẾN
|
Anh văn
LIÊN
|
Hóa học
CHUNG
|
Toán
CÔNG
|
Tiết 5 |
Toán
CÔNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Lịch sử
T MINH
|
Tin học
TUÂN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
PHƯƠNG(LÝ)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
Quản lý Nề nếp |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Trực
TĨNH.
|
Trực
TĨNH.
|
Trực
PHƯƠNG(LÝ)
|
Trực
ĐẠT
|
Trực
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Trực
HÒA
|
Tiết 2 |
Tiết 3 |
Tiết 4 |
Tiết 5 |
--- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
SHCM |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
HỌP TỔ
HIỀN, YẾN, DỤNG, CHÍN, LUÂN, ĐẠT, TĨNH.
|
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
HỌP TỔ
ĐỊNH, TRÍ, PHƯƠNG(LÝ), THÙY, HIÊN, HÒA, CHUNG, H MINH
|
HỌP TỔ
ÁNH, CÔNG, PHƯƠNG(TOÁN), THƯ, THẮM, LINH, NGỌC, TUÂN, NHÀI
|
--- |
HỌP TỔ
THỦY, NHUẦN, HƯƠNG, NGUYỆT, V HÙNG, TÌNH, L HÙNG
|
HỌP TỔ
NAM, NINH, T MINH, THU, Phương (địa), LIÊN, HÀ, TRÚC
|
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh
|
|