12/03/2023
THỚI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG ÁP DỤNG TỪ NGÀY 13/03/2023
-
Khối Lớp 10
-
Khối Lớp 11
-
Khối Lớp 12
-
Khối TRỰC
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
CÔNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Lịch sử
T MINH
|
chuyên để Toán
CÔNG
|
Toán
CÔNG
|
Tiết 2 |
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
NAM
|
chuyên đề v lý
ĐỊNH
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
GD địa Phương
NAM
|
Tiết 3 |
chuyên đề hóa học
H MINH
|
Lịch sử
T MINH
|
Thể dục
LUÂN
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
NAM
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Tiết 4 |
Sinh học
HIỀN
|
Tin học
TUÂN
|
Tin học
TUÂN
|
Sinh học
HIỀN
|
Tiết 5 |
Hóa học
H MINH
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Hóa học
H MINH
|
Toán
CÔNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
CÔNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ĐỊNH
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
NGỌC
|
Anh văn
LIÊN
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tiết 2 |
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
HIÊN
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Tiết 3 |
chuyên đề v lý
ĐỊNH
|
Tin học
TUÂN
|
Vật lý
ĐỊNH
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
HIÊN
|
Thể dục
LUÂN
|
Địa lý
THU
|
Tiết 4 |
Toán
NGỌC
|
Lịch sử
T MINH
|
chuyên để Toán
NGỌC
|
GD địa Phương
NAM
|
Tiết 5 |
Lịch sử
T MINH
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tin học
TUÂN
|
chuyên đề ngữ văn
TÌNH
|
Địa lý
THU
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
ĐỊNH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HƯƠNG
|
Toán
LINH
|
chuyên đề Địa lý
THU
|
Lịch sử
NAM
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
chuyên đề ngữ văn
HƯƠNG
|
Tiết 2 |
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
T MINH
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
T MINH
|
chuyên đề lịch sử
NAM
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tiết 3 |
Vật lý
THÙY
|
Địa lý
THU
|
Thể dục
LUÂN
|
Địa lý
THU
|
Toán
LINH
|
Tiết 4 |
GD địa Phương
NAM
|
Công nghệ
DỤNG
|
Vật lý
THÙY
|
Anh văn
HÀ
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Tiết 5 |
Lịch sử
NAM
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Anh văn
HÀ
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
HƯƠNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
DỤNG
|
Công nghệ
DỤNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Thể dục
LUÂN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 2 |
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
CHUNG
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Anh văn
LIÊN
|
Lịch sử
NINH
|
Tiết 3 |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
GD địa Phương
THÙY
|
chuyên đề lịch sử
NINH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
THƯ
|
Tiết 4 |
Toán
THƯ
|
Anh văn
LIÊN
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
CHUNG
|
Lịch sử
NINH
|
chuyên đề ngữ văn
TÌNH
|
Tiết 5 |
Công nghệ
DỤNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
chuyên đề Địa lý
Phương (địa)
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
DỤNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NINH
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Thể dục
LUÂN
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
chuyên đề ngữ văn
L HÙNG
|
Lịch sử
NINH
|
Tiết 2 |
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
YẾN
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Lịch sử
NINH
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tiết 3 |
Công nghệ
DỤNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
GD địa Phương
HIÊN
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tiết 4 |
chuyên đề lịch sử
NINH
|
Vật lý
HIÊN
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
YẾN
|
Anh văn
LIÊN
|
chuyên đề Địa lý
Phương (địa)
|
Tiết 5 |
Vật lý
HIÊN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
NINH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A6 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HÒA
|
Tin học
TUÂN
|
Anh văn
DŨNG
|
Thể dục
LUÂN
|
Địa lý
THU
|
Lịch sử
NAM
|
Tiết 2 |
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
HÒA
|
Công nghệ
DỤNG
|
Vật lý
HÒA
|
GD địa Phương
NAM
|
Tiết 3 |
Lịch sử
NAM
|
Toán
THƯ
|
Tin học
TUÂN
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Anh văn
DŨNG
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
HÒA
|
Tiết 4 |
Công nghệ
DỤNG
|
Địa lý
THU
|
chuyên đề v lý
HÒA
|
Tiết 5 |
Vật lý
HÒA
|
chuyên để Toán
THƯ
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
THƯ
|
chuyên đề ngữ văn
TÌNH
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
HÒA
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A7 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
LINH
|
Thể dục
LUÂN
|
chuyên đề v lý
TRÍ
|
Anh văn
HÀ
|
GD địa Phương
NAM
|
Toán
LINH
|
Tiết 2 |
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
HIỀN
|
Tin học
TUÂN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Tiết 3 |
Lịch sử
T MINH
|
Công nghệ
DỤNG
|
Vật lý
TRÍ
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
HIỀN
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Vật lý
TRÍ
|
Tiết 4 |
Toán
LINH
|
chuyên để Toán
LINH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tiết 5 |
Lịch sử
T MINH
|
Anh văn
HÀ
|
Tin học
TUÂN
|
chuyên đề ngữ văn
HƯƠNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
LINH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ÁNH
|
Anh văn
LIÊN
|
Lịch sử
T MINH
|
Văn TC
V HÙNG
|
Vật lý
HÒA
|
LÝ TC
HÒA
|
Tiết 2 |
NGLL
ÁNH
|
Hóa học
CHUNG
|
GDCD
TRÚC
|
GDQP
CHÍN
|
Tin học
NHÀI
|
Vật lý
HÒA
|
Tiết 3 |
Công nghệ
HÒA
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
ÁNH
|
Hóa TC
CHUNG
|
Toán
ÁNH
|
Tiết 4 |
Toán
ÁNH
|
Tin học
NHÀI
|
Anh văn
LIÊN
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Tiết 5 |
Hóa học
CHUNG
|
Sinh học
YẾN
|
Sinh học
YẾN
|
Công nghệ
HÒA
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
ÁNH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NAM
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Tin học
NHÀI
|
GDQP
CHÍN
|
Công nghệ
THÙY
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tiết 2 |
Toán
NGỌC
|
Sinh học
YẾN
|
Sinh học
YẾN
|
Hóa TC
CHUNG
|
Vật lý
THÙY
|
Tiết 3 |
Toán
NGỌC
|
Anh văn
DŨNG
|
Toán tc
NGỌC
|
Anh văn
DŨNG
|
Tin học
NHÀI
|
NGLL<
NAM
|
Tiết 4 |
Vật lý
THÙY
|
GDCD
TRÚC
|
LÝ TC
PHƯƠNG(LÝ)
|
Hóa học
CHUNG
|
Văn TC
NHUẦN
|
Tiết 5 |
Công nghệ
THÙY
|
Hóa học
CHUNG
|
Toán
NGỌC
|
Lịch sử
NAM
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
NAM
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
H MINH
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
GDCD
TRÚC
|
Hóa học
H MINH
|
Tin học
NHÀI
|
Sinh học
TUẤN
|
Tiết 2 |
NGLL
H MINH
|
Công nghệ
THÙY
|
Tin học
NHÀI
|
Văn TC
V HÙNG
|
Sinh học
TUẤN
|
Tiết 3 |
Toán
LINH
|
Toán tc
LINH
|
Anh văn
HÀ
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
GDQP
ĐẠT
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 4 |
Hóa học
H MINH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Hóa TC
H MINH
|
Công nghệ
THÙY
|
Toán
LINH
|
Tiết 5 |
Anh văn
HÀ
|
Toán
LINH
|
Lịch sử
T MINH
|
LÝ TC
PHƯƠNG(LÝ)
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
H MINH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
TRÍ
|
Toán
THẮM
|
Toán tc
THẮM
|
Anh văn
DŨNG
|
Toán
THẮM
|
LÝ TC
TRÍ
|
Tiết 2 |
NGLL
TRÍ
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Vật lý
TRÍ
|
Công nghệ
THÙY
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Tiết 3 |
Hóa TC
CHUNG
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
GDCD
TRÚC
|
Sinh học
YẾN
|
Công nghệ
THÙY
|
Tiết 4 |
Hóa học
CHUNG
|
Hóa học
CHUNG
|
Sinh học
YẾN
|
Lịch sử
T MINH
|
GDQP
ĐẠT
|
Vật lý
TRÍ
|
Tiết 5 |
Văn TC
NGUYỆT
|
Anh văn
DŨNG
|
Toán
THẮM
|
Tin học
NHÀI
|
Tin học
NHÀI
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
TRÍ
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Anh văn
LIÊN
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Tiết 2 |
NGLL
PHƯƠNG(LÝ)
|
GDQP
ĐẠT
|
LÝ TC
PHƯƠNG(LÝ)
|
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 3 |
Toán
CÔNG
|
Hóa học
CHUNG
|
Hóa TC
CHUNG
|
GDCD
TRÚC
|
Toán tc
TÙNG, CÔNG
|
Toán
CÔNG
|
Tiết 4 |
Sinh học
YẾN
|
Sinh học
YẾN
|
Văn TC
THÁI
|
Tin học
NHÀI
|
Toán
CÔNG
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 5 |
Công nghệ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Địa lý
THU
|
Tin học
NHÀI
|
Lịch sử
T MINH
|
Hóa học
CHUNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
PHƯƠNG(LÝ)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A6 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HIỀN
|
Lịch sử
T MINH
|
Vật lý
THÙY
|
Tin học
NHÀI
|
GDQP
ĐẠT
|
Công nghệ
THÙY
|
Tiết 2 |
Công nghệ
THÙY
|
Toán tc
THẮM
|
Tin học
NHÀI
|
Hóa TC
H MINH
|
Anh văn
HÀ
|
Địa lý
THU
|
Tiết 3 |
NGLL
HIỀN
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Văn TC
THÁI
|
Hóa học
H MINH
|
Hóa học
H MINH
|
Tiết 4 |
Anh văn
HÀ
|
Toán
THẮM
|
GDCD
TRÚC
|
Toán
THẮM
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Tiết 5 |
Sinh học
HIỀN
|
Toán
THẮM
|
LÝ TC
THÙY
|
Sinh học
HIỀN
|
Vật lý
THÙY
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
HIỀN
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(TOÁN)
|
NGLL
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tin học
TUÂN
|
Toán tc
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Hóa học
THẮNG
|
Tiết 2 |
Anh văn
HÀ
|
Sinh học
YẾN
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
GDCD
TRÚC
|
GDQP
ĐẠT
|
Vật lý
TRÍ
|
Tiết 3 |
Hóa học
THẮNG
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Anh văn
HÀ
|
Thể dục
CHÍN
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 4 |
LÝ TC
TRÍ
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Lịch sử
T MINH
|
Hóa TC
THẮNG
|
Tiết 5 |
Vật lý
TRÍ
|
Văn TC
NHUẦN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Công nghệ
HIÊN
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THỦY
|
Vật lý
HIÊN, THẮNG
|
GDQP
ĐẠT
|
Tin học
TUÂN
|
Hóa học
THẮNG, HIÊN
|
Địa lý
THU
|
Tiết 2 |
NGLL
THỦY
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Toán
THẮM
|
Vật lý
HIÊN, THẮNG
|
ĐỊA TC
THU
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Tiết 3 |
Văn TC
THỦY
|
Anh văn
LIÊN
|
Địa lý
THU
|
Thể dục
CHÍN
|
Toán tc
THẮM
|
Tiết 4 |
GDCD
TRÚC
|
Toán
THẮM
|
Anh văn
LIÊN
|
Công nghệ
HIÊN
|
l sử TC
NINH
|
Tiết 5 |
Sinh học
YẾN
|
Hóa học
THẮNG, HIÊN
|
Lịch sử
NINH
|
Toán
THẮM
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
THỦY
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THƯ
|
Toán
THƯ
|
Thể dục
CHÍN
|
Toán tc
THƯ, THẮNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Tiết 2 |
NGLL
THƯ
|
Địa lý
THU
|
Toán
THƯ
|
Hóa học
THẮNG
|
Tiết 3 |
GDCD
TRÚC
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Anh văn
DŨNG
|
Lịch sử
T MINH
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Sinh học
TUẤN
|
Tiết 4 |
Hóa học
THẮNG
|
LÝ TC
ĐỊNH
|
Hóa TC
THẮNG, THƯ
|
Địa lý
THU
|
Sinh học
TUẤN
|
Tiết 5 |
Toán
THƯ
|
Tin học
TUÂN
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Công nghệ
HIÊN
|
GDQP
ĐẠT
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
THƯ
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NHUẦN
|
Địa lý
THU
|
Sinh học
YẾN
|
Công nghệ
HIÊN
|
Thể dục
CHÍN
|
Toán tc
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 2 |
NGLL
NHUẦN
|
Vật lý
HIÊN, THẮNG
|
Địa lý
THU
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Tiết 3 |
l sử TC
NINH
|
GDQP
ĐẠT
|
Tin học
TUÂN
|
Ngữ Văn
THẮNG, NHUẦN
|
Tiết 4 |
Vật lý
HIÊN
|
GDCD
TRÚC
|
Văn TC
NHUẦN
|
Anh văn
DŨNG
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 5 |
Lịch sử
NINH
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
ĐỊA TC
THU
|
Anh văn
DŨNG
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
NHUẦN
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NGUYỆT
|
ĐỊA TC
Phương (địa)
|
Anh văn
HÀ
|
Sinh học
YẾN
|
Anh văn
HÀ
|
Toán
ÁNH
|
Tiết 2 |
NGLL
NGUYỆT
|
GDCD
TRÚC
|
Tin học
TUÂN
|
Công nghệ
HIÊN
|
Toán
ÁNH
|
Tiết 3 |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Thể dục
CHÍN
|
Lịch sử
NAM
|
Vật lý
HÒA
|
Hóa học
THẮNG
|
Tiết 4 |
Vật lý
HÒA
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Toán
ÁNH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Văn TC
NGUYỆT
|
Tiết 5 |
Hóa học
THẮNG
|
GDQP
ĐẠT
|
l sử TC
NAM
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
NGUYỆT
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
Quản lý Nề nếp |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Trực
TĨNH.
|
Trực
HÒA
|
Trực
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Trực
ĐẠT
|
Trực
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Trực
TĨNH.
|
Tiết 2 |
Tiết 3 |
Tiết 4 |
Tiết 5 |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
TRỰC 1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
Trực 2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh