14/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG ÁP DỤNG TỪ 15/4/2024
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
CHUNG
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Tin học
NHÀI
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
Sinh học
YẾN
|
chuyên đề v lý
TRÍ
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
CHUNG
|
Anh văn
HÀ
|
Anh văn
HÀ
|
Lịch sử
T MINH
|
Hóa học
CHUNG
|
Tiết 3 |
Hóa học
CHUNG
|
Tin học
NHÀI
|
Sinh học
YẾN
|
Vật lý
TRÍ
|
Toán
ÁNH
|
chuyên đề hóa học
CHUNG
|
Tiết 4 |
Vật lý
TRÍ
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
V HÙNG
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Anh văn
HÀ
|
chuyên để Toán
ÁNH
|
Toán
ÁNH
|
Tiết 5 |
Lịch sử
T MINH
|
Toán
ÁNH
|
GDQP
ĐẠT
|
-x- |
Sinh hoạt chủ nhiệm
CHUNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THỦY
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Vật lý
HIÊN
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
Lịch sử
NAM
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
THỦY
|
Anh văn
DŨNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Toán
NGỌC
|
Địa lý
NAM
|
Tiết 3 |
Ngữ Văn
THỦY
|
Lịch sử
NAM
|
Vật lý
HIÊN
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Công nghệ
THÙY
|
chuyên đề ngữ văn
NGUYỆT
|
Tiết 4 |
Địa lý
NAM
|
Ngữ Văn
THỦY
|
chuyên đề lịch sử
NAM
|
Công nghệ
THÙY
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
V HÙNG
|
Tiết 5 |
GDQP
ĐẠT
|
Toán
NGỌC
|
Toán
NGỌC
|
chuyên đề Địa lý
NAM
|
-x- |
Sinh hoạt chủ nhiệm
THỦY
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NHUẦN
|
Công nghệ
THÙY
|
Anh văn
HÀ
|
Toán
THẮM
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
NHUẦN
|
Lịch sử
NINH
|
Toán
THẮM
|
Vật lý
HIÊN
|
Công nghệ
THÙY
|
Tiết 3 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Vật lý
HIÊN
|
GDQP
ĐẠT
|
Giáo dục thể chất
TĨNH.
|
Anh văn
HÀ
|
Lịch sử
NINH
|
Tiết 4 |
chuyên đề lịch sử
NINH
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
chuyên đề ngữ văn
NHUẦN
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
THẮM
|
Tiết 5 |
chuyên đề Địa lý
Phương (địa)
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
V HÙNG
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Anh văn
HÀ
|
-x- |
Sinh hoạt chủ nhiệm
NHUẦN
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NGUYỆT
|
chuyên đề Địa lý
Phương (địa)
|
Công nghệ
THÙY
|
Toán
NGỌC
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
NGUYỆT
|
Vật lý
HIÊN
|
GDQP
ĐẠT
|
chuyên đề lịch sử
T MINH
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
V HÙNG
|
Tiết 3 |
chuyên đề ngữ văn
NGUYỆT
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
NGỌC
|
Anh văn
DŨNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tiết 4 |
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Toán
NGỌC
|
Vật lý
HIÊN
|
Lịch sử
T MINH
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Tiết 5 |
Công nghệ
THÙY
|
Lịch sử
T MINH
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
-x- |
Sinh hoạt chủ nhiệm
NGUYỆT
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
chuyên đề v lý
TRÍ
|
Anh văn
DŨNG
|
Ngữ Văn
V HÙNG
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Công nghệ
TRÍ
|
Anh văn
DŨNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tiết 3 |
Anh văn
DŨNG
|
chuyên đề ngữ văn
V HÙNG
|
Lịch sử
T MINH
|
chuyên để Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Lịch sử
T MINH
|
Công nghệ
TRÍ
|
Tiết 4 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tin học
NHÀI
|
Tin học
NHÀI
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
LINH
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 5 |
Vật lý
TRÍ
|
Địa lý
Phương (địa)
|
GDQP
ĐẠT
|
Vật lý
TRÍ
|
-x- |
Sinh hoạt chủ nhiệm
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
10A6 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
THƯ
|
Lịch sử
NAM
|
Ngữ Văn
THỦY
|
GDQP
ĐẠT
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
LINH
|
Hóa học
THẮNG
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
THƯ
|
Địa lý
NAM
|
Công nghệ
THÙY
|
Anh văn
LIÊN
|
chuyên để Toán
THƯ
|
Tiết 3 |
chuyên đề hóa học
THẮNG
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Toán
THƯ
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Địa lý
NAM
|
Toán
THƯ
|
Tiết 4 |
Toán
THƯ
|
Công nghệ
THÙY
|
Lịch sử
NAM
|
Anh văn
LIÊN
|
Tiết 5 |
Hóa học
THẮNG
|
Tin học
NHÀI
|
Tin học
NHÀI
|
Anh văn
LIÊN
|
-x- |
Sinh hoạt chủ nhiệm
THƯ
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
CÔNG
|
Tin học
NHÀI
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Anh văn
DŨNG
|
Hóa học
H MINH
|
Hóa học
H MINH
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
CÔNG
|
GDQP
CHÍN
|
GD địa Phương
TÌNH
|
chuyên đề hóa học
H MINH
|
Toán
CÔNG
|
Tiết 3 |
Lịch sử
NINH
|
Lịch sử
NINH
|
Tin học
NHÀI
|
Toán
CÔNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Tiết 4 |
Sinh học
HIỀN
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
NGỌC
|
Toán
CÔNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Sinh học
HIỀN
|
Tiết 5 |
Toán
CÔNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
CÔNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ĐỊNH
|
GDQP
CHÍN
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
NGỌC
|
GD địa Phương
TÌNH
|
Anh văn
LIÊN
|
Anh văn
LIÊN
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
ĐỊNH
|
Toán
LINH
|
Toán
LINH
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Tiết 3 |
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
chuyên để Toán
LINH
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Anh văn
LIÊN
|
Vật lý
ĐỊNH
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tiết 4 |
Công nghệ
DỤNG
|
Tin học
TUÂN
|
Tin học
TUÂN
|
chuyên đề ngữ văn
HƯƠNG
|
Tiết 5 |
Lịch sử
NINH
|
Lịch sử
NINH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
LINH
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
ĐỊNH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HƯƠNG
|
Công nghệ
DỤNG
|
Toán
LINH
|
chuyên đề ngữ văn
HƯƠNG
|
Anh văn
HÀ
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
HƯƠNG
|
Vật lý
THÙY
|
Vật lý
THÙY
|
Anh văn
HÀ
|
GD địa Phương
Phương (địa)
|
Tiết 3 |
Công nghệ
DỤNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
GDQP
CHÍN
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Toán
LINH
|
Địa lý
NAM
|
Tiết 4 |
chuyên đề Địa lý
NAM
|
Toán
LINH
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Lịch sử
NAM
|
Tiết 5 |
chuyên đề lịch sử
NAM
|
Địa lý
NAM
|
Anh văn
HÀ
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
NGỌC
|
-x- |
Sinh hoạt chủ nhiệm
HƯƠNG
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
DỤNG
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
THẮM
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
DỤNG
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
GDQP
CHÍN
|
Lịch sử
NINH
|
Tiết 3 |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Công nghệ
DỤNG
|
Toán
THẮM
|
Địa lý
Phương (địa)
|
GD địa Phương
Phương (địa)
|
Anh văn
DŨNG
|
Tiết 4 |
Anh văn
DŨNG
|
chuyên đề lịch sử
NINH
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
THẮM
|
Anh văn
DŨNG
|
chuyên đề ngữ văn
TÌNH
|
SHL
DỤNG
|
Tiết 5 |
Công nghệ
DỤNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Toán
THẮM
|
-x- |
chuyên đề Địa lý
Phương (địa)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NINH
|
Lịch sử
NINH
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
chuyên đề Địa lý
Phương (địa)
|
chuyên đề lịch sử
NINH
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
NINH
|
Công nghệ
DỤNG
|
Anh văn
DŨNG
|
Kinh Tế và P luật
TRÚC
|
Công nghệ
DỤNG
|
Tiết 3 |
Vật lý
TRÍ
|
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
THẮM
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
Tiết 4 |
GD địa Phương
Phương (địa)
|
Ngữ Văn
L HÙNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Vật lý
TRÍ
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tiết 5 |
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
chuyên đề ngữ văn
L HÙNG
|
GDQP
CHÍN
|
Toán
PHƯƠNG(TOÁN)
|
-x- |
Sinh hoạt chủ nhiệm
NINH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
11A6 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HÒA
|
Anh văn
HÀ
|
chuyên để Toán
THƯ
|
Địa lý
NAM
|
Địa lý
NAM
|
Toán
THƯ
|
Tiết 2 |
SHDC-TN-HN
HÒA
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
Toán
THƯ
|
Lịch sử
NAM
|
Lịch sử
NAM
|
Vật lý
HÒA
|
Tiết 3 |
chuyên đề v lý
HÒA
|
Anh văn
HÀ
|
Ngữ Văn
TÌNH
|
GD địa Phương
TÌNH
|
Giáo dục thể chất
LUÂN
|
Tiết 4 |
Công nghệ
DỤNG
|
Vật lý
HÒA
|
GDQP
CHÍN
|
chuyên đề ngữ văn
TÌNH
|
Anh văn
HÀ
|
Tiết 5 |
Toán
THƯ
|
Công nghệ
DỤNG
|
HD trải nghiệm, Hướng nghiệp
THẮM
|
Tin học
TUÂN
|
Tin học
TUÂN
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
HÒA
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A1 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
ÁNH
|
GDCD
TRÚC
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
ÁNH
|
Hóa TC
CHUNG
|
Tiết 2 |
PHỤ ĐẠO TOÁN
ÁNH
|
LÝ TC
HÒA
|
GDQP
ĐẠT
|
Ngữ Văn
HƯƠNG
|
Tiết 3 |
Toán
ÁNH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tin học
TUÂN
|
Hóa học
CHUNG
|
Anh văn
LIÊN
|
Tiết 4 |
Lịch sử
T MINH
|
Sinh học
YẾN
|
Anh văn
LIÊN
|
SINH TC
YẾN
|
Vật lý
HÒA
|
Tiết 5 |
Hóa học
CHUNG
|
Vật lý
HÒA
|
-x- |
-x- |
Anh văn
LIÊN
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
ÁNH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A2 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
NAM
|
Toán
NGỌC
|
GDQP
ĐẠT
|
Vật lý
THÙY
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Anh văn
DŨNG
|
Tiết 2 |
Lịch sử
NAM
|
PHỤ ĐẠO TOÁN
NGỌC
|
Toán
NGỌC
|
Tin học
TUÂN
|
SINH TC
YẾN
|
Hóa học
THẮNG
|
Tiết 3 |
l sử TC
NAM
|
Vật lý
THÙY
|
Toán tc
NGỌC
|
Sinh học
YẾN
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Tiết 4 |
Hóa học
THẮNG
|
Địa lý
Phương (địa)
|
GDCD
TRÚC
|
Toán
NGỌC
|
Văn TC
NHUẦN
|
Tiết 5 |
Anh văn
DŨNG
|
Anh văn
DŨNG
|
-x- |
-x- |
Địa lý
Phương (địa)
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
NAM
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A3 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
H MINH
|
Toán tc
LINH
|
Sinh học
TUẤN
|
Anh văn
HÀ
|
Tin học
TUÂN
|
LÝ TC
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 2 |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
GDCD
TRÚC
|
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Hóa học
H MINH
|
Tiết 3 |
Lịch sử
T MINH
|
Anh văn
HÀ
|
Toán
LINH
|
GDQP
ĐẠT
|
Hóa học
H MINH
|
PHỤ ĐẠO LÝ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Tiết 4 |
Ngữ Văn
NHUẦN
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Toán
LINH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Hóa học
H MINH
|
Tiết 5 |
Toán
LINH
|
-x- |
-x- |
Anh văn
HÀ
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
H MINH
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A4 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
HIỀN
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Toán
THẮM
|
GDCD
TRÚC
|
Lịch sử
T MINH
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Tiết 2 |
Lịch sử
T MINH
|
Văn TC
THÁI
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Anh văn
HÀ
|
Toán
THẮM
|
Tiết 3 |
SINH TC
HIỀN
|
Vật lý
THÙY
|
Ngữ Văn
THỦY
|
Anh văn
HÀ
|
Tin học
TUÂN
|
Tiết 4 |
GDQP
ĐẠT
|
p đạo anh
HÀ
|
Anh văn
HÀ
|
Toán
THẮM
|
l sử TC
T MINH
|
Hóa học
H MINH
|
Tiết 5 |
Sinh học
HIỀN
|
Vật lý
THÙY
|
-x- |
Hóa học
H MINH
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
HIỀN
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
12A5 |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Chào cờ
PHƯƠNG(LÝ)
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
SINH TC
YẾN
|
Lịch sử
T MINH
|
Hóa học
CHUNG
|
Toán
CÔNG
|
Tiết 2 |
Địa lý
Phương (địa)
|
Địa lý
Phương (địa)
|
Toán
CÔNG
|
Tin học
TUÂN
|
Anh văn
LIÊN
|
Tiết 3 |
Toán
CÔNG
|
PHỤ ĐẠO
NGUYỆT
|
Văn TC
THÁI
|
l sử TC
T MINH
|
Anh văn
LIÊN
|
Toán tc
CÔNG
|
Tiết 4 |
Hóa học
CHUNG
|
Lịch sử
T MINH
|
GDQP
ĐẠT
|
Anh văn
LIÊN
|
Ngữ Văn
NGUYỆT
|
Tiết 5 |
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Vật lý
PHƯƠNG(LÝ)
|
Sinh học
YẾN
|
-x- |
GDCD
TRÚC
|
Sinh hoạt chủ nhiệm
PHƯƠNG(LÝ)
|
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
Quản lý Nề nếp |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
Trực
TĨNH.
|
Trực
TĨNH.
|
Trực
TĨNH.
|
Trực
LINH
|
Trực
ĐẠT
|
Trực
ĐẠT
|
Tiết 2 |
Tiết 3 |
Tiết 4 |
Tiết 5 |
Trở lên trên đỉnh
Trường THPT Thống Nhất_(70000720)
|
SHCM |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Thứ Bảy |
Tiết 1 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 2 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 3 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 4 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Tiết 5 |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
Trở lên trên đỉnh
|
|